ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Putty-clay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Putty-clay


Putty-clay

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mô hình putty clay; Mô hình mát tít   đất sét.
+ Một hình thái của HÀN SẢN XUẤT cho phép thay vốn bằng lao động và ngược lại trước khi đầu tư thức tế được thực hiện, nhưng một khi máy móc đã được lắp đặt thì tỷ số Vốn/ lao động không thể thay đổi được.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…