EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putty knife
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putty knife
putty knife /'pʌti,naif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao gắn mát tít
← Xem thêm từ Putty-clay
Xem thêm từ putty-medal →
Từ vựng liên quan
if
kn
knife
ni
p
put
putt
putty
tt
tty
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…