EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyramidist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyramidist
pyramidist /'pirəmidist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghiên cứu kim tự tháp (Ai cập)
← Xem thêm từ pyramidise
Xem thêm từ pyramids →
Từ vựng liên quan
AM
am
amid
id
is
mi
mid
midi
midis
p
pyramid
ra
ram
rami
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…