EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyriform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyriform
pyriform /'pirifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình quả lê
← Xem thêm từ pyrheliometer
Xem thêm từ pyrites →
Từ vựng liên quan
for
form
if
or
p
ri
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…