ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyrheliometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyrheliometer


pyrheliometer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…