EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrographic
pyrographic /,pairə'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuật khắc nung
← Xem thêm từ pyrographer
Xem thêm từ pyrography →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
ic
p
phi
pyrograph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…