EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
q-ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
q-ship
q-ship /'mistəri'ʃip/ (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
← Xem thêm từ q.e.d (quod erat demonstradum)
Xem thêm từ qadi →
Từ vựng liên quan
hi
hip
q
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…