quadruplex
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội
(điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu
* tính từ
có bốn gen trội
* danh từ
(sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội
(điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu
* tính từ
có bốn gen trội