ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quads


quads /'kwɔdruplit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (quads) /kwɔdz/
  (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)

danh từ


  xe đạp bốn chỗ ngồi
  bộ bốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…