ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quaestor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quaestor


quaestor /'kwi:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…