EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaestor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaestor
quaestor /'kwi:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố
← Xem thêm từ quads
Xem thêm từ quaestorial →
Từ vựng liên quan
est
or
q
qu
qua
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…