EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quantizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quantizer
quantizer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ lượng tử hoá
máy lượng tử hoá
← Xem thêm từ quantized
Xem thêm từ quantometer →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
er
nt
q
qu
qua
quant
quantize
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…