ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantizer


quantizer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bộ lượng tử hoá

  máy lượng tử hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…