ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarterlies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarterlies


quarterly /'kwɔ:təli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hàng quý, ba tháng một lần
quarterly payments → tiền trả hàng quý

danh từ


  tạp chí xuất bản ba tháng một lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…