EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarterlies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarterlies
quarterly /'kwɔ:təli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
hàng quý, ba tháng một lần
quarterly payments
→ tiền trả hàng quý
danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một lần
← Xem thêm từ quarterings
Xem thêm từ quarterly →
Từ vựng liên quan
art
er
li
lie
lies
q
qu
qua
quart
quarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…