ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quartets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quartets


quartet /kwɔ:'tet/ (quartette) /kwɔ:'tet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhóm bốn (người, vật)
  (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…