EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarto
quarto /'kwɔ:tou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)
sách khổ bốn
← Xem thêm từ quartile
Xem thêm từ quartos →
Từ vựng liên quan
art
q
qu
qua
quart
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…