ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quashed


quash /kwɔʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi
to quash the verdic → huỷ bỏ bản án
  dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)

Các câu ví dụ:

1. Apple Inc quashed concerns of muted demand for its iPhone X on Friday, saying pre-orders for the 10th anniversary phone were "off the charts".


Xem tất cả câu ví dụ về quash /kwɔʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…