EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quashee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quashee
quashee /'kwɔʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da đen
← Xem thêm từ quashed
Xem thêm từ quashes →
Từ vựng liên quan
as
ash
he
q
qu
qua
quash
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…