EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quashes
quash /kwɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) huỷ bỏ, bác đi
to quash the verdic
→ huỷ bỏ bản án
dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)
← Xem thêm từ quashee
Xem thêm từ quashing →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
he
q
qu
qua
quash
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…