EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quasi-periodic(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quasi-periodic(al)
quasi-periodic(al)
Phát âm
Ý nghĩa
tựa tuần hoàn
← Xem thêm từ quasi-ordering
Xem thêm từ quasi-plane →
Từ vựng liên quan
as
er
ic
iodic
od
odic
pe
per
peri
period
periodic
q
qu
qua
quasi
ri
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…