EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quater
quater
Phát âm
Ý nghĩa
một phần tư // chia tư
← Xem thêm từ quassin
Xem thêm từ quatercentenary →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
q
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…