EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quassin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quassin
quassin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(dược học) Quaxin (lấy ở cây thằn lằn)
← Xem thêm từ quassia
Xem thêm từ quater →
Từ vựng liên quan
as
ass
in
q
qu
qua
quass
si
sin
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…