ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quay


quay /ki:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ke, bến (cảng)

Các câu ví dụ:

1. Ban Gioc comprises two waterfalls that feed quay Son River.


Xem tất cả câu ví dụ về quay /ki:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…