EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quay
quay /ki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ke, bến (cảng)
← Xem thêm từ quavery
Xem thêm từ quayage →
Các câu ví dụ:
1. Ban Gioc comprises two waterfalls that feed
quay
Son River.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về quay /ki:/
Từ vựng liên quan
ay
q
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…