EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quavery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quavery
quavery /'kweivəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rung rung
← Xem thêm từ quavers
Xem thêm từ quay →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
q
qu
qua
quaver
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…