ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quick-frozen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quick-frozen


quick-freeze

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)
* nội động từ(quick froze, quick frozen)
  đông nhanh (đồ ăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…