ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quick-sand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quick-sand


quick-sand

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cát lún; cát lầy; cát chảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…