EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-operating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-operating
quick-operating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thao tác nhanh, vận hành nhanh
← Xem thêm từ quick march
Xem thêm từ quick-sand →
Từ vựng liên quan
at
er
era
ic
in
op
ope
opera
operating
pe
per
q
qu
quick
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…