ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quick-time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quick-time


quick-time /'kwik'taim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…