EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-time
quick-time /'kwik'taim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)
← Xem thêm từ quick-test
Xem thêm từ quick-witted →
Từ vựng liên quan
ic
me
q
qu
quick
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…