EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-witted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-witted
quick-witted /'kwik'witid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhanh trí, ứng đối nhanh
← Xem thêm từ quick-time
Xem thêm từ quickbasic →
Từ vựng liên quan
ic
it
itt
q
qu
quick
ted
tt
wit
witted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…