ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quickens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quickens


quicken /'kwikən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tăng nhanh, đẩy mạnh
  làm sống lại, làm tươi lại
  làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
  kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
to quicken one's appetite → kích thích sự thèm ăn

nội động từ


  tăng tốc độ nhanh hơn
the pulse quickened → mạch đập nhanh hơn
  sống lại, tươi lại
  hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
  bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…