ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quietness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quietness


quietness /'kwaiətnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
  sự trầm lặng
  sự nhã (màu sắc)
  cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…