ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quinquagenary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quinquagenary


quinquagenary /,kwiɳkwə'dʤi:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) kỷ niệm năm mươi năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…