EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quinquagesima
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quinquagesima
quinquagesima /,kwinkwə'dʤesimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) ((cũng) quinquagesima Sunday)
← Xem thêm từ quinquagenary
Xem thêm từ quinquagesima sunday →
Từ vựng liên quan
age
ages
in
ma
q
qu
qua
quag
quin
si
sima
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…