ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quinquivalence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quinquivalence


quinquivalence /,kwiɳkwə'veilənsi/ (quinquivalence) /,kwiɳkwə'veiləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) hoá trị năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…