EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quintessential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quintessential
quintessential /,kwinti'senʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa
(triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm
← Xem thêm từ quintessence
Xem thêm từ quintessentially →
Từ vựng liên quan
en
ent
entia
esse
essential
in
nt
q
qu
quin
quint
se
sen
sent
senti
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…