EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quintillions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quintillions
quintillion /kwin'tiljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh) mười luỹ thừa ba mươi
(Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám
@quintillion
10 30 (Anh), 10 18 (Mỹ)
← Xem thêm từ quintillion
Xem thêm từ quintiple →
Từ vựng liên quan
ill
in
ion
ions
li
lion
lions
nt
on
q
qu
quin
quint
quintillion
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…