ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quipped


quip /kwip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời châm biếm, lời nói chua cay
  lời nói nước đôi

Các câu ví dụ:

1. Marijuana is finally allowed and sexual harassment finally isn't," quipped Globes host Seth Meyers in his opening remarks, bringing wild applause from the A-list audience in Beverly Hills.


Xem tất cả câu ví dụ về quip /kwip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…