Câu ví dụ:
Marijuana is finally allowed and sexual harassment finally isn't," quipped globes host Seth Meyers in his opening remarks, bringing wild applause from the A-list audience in Beverly Hills.
Nghĩa của câu:globes
Ý nghĩa
@globe /gloub/
* danh từ
- quả cầu
=terrestrial globe+ quả địa cầu
- địa cầu, trái đất, thế giới
- cầu mắt
- chao đèn hình cầu
- bầu nuôi cá vàng
* ngoại động từ
- làm thành hình cầu
* nội động từ
- thành hình cầu
@globe
- quả cầu, quả đất
- terrestrial g. quả đất