EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rachi-algia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rachi-algia
rachi-algia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng đau xương sống
← Xem thêm từ racetracks
Xem thêm từ rachial →
Từ vựng liên quan
ac
ch
gi
hi
r
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…