EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
racetracks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
racetracks
racetrack /'reiskɔ:s/ (racetrack) /rə'si:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường đua ngựa
← Xem thêm từ racetrack
Xem thêm từ rachi-algia →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cet
r
ra
rac
race
racetrack
rack
racks
track
tracks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…