ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ racist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng racist


racist /'reisist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phân biệt chủng tộc

Các câu ví dụ:

1. UEFA said Croatia was accused of crowd disturbances, racist behaviour, setting off fireworks and throwing objects.


Xem tất cả câu ví dụ về racist /'reisist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…