racking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giá đỡ; giá đựng
sự di chuyển bằng thành răng
(ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên
sự vặn ngang tàu
* danh từ
giá đỡ; giá đựng
sự di chuyển bằng thành răng
(ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên
sự vặn ngang tàu