ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ racking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng racking


racking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giá đỡ; giá đựng
  sự di chuyển bằng thành răng
  (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên
  sự vặn ngang tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…