ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radiant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radiant


radiant /'reidjənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sáng chói, sáng rực; nắng chói
the radiant sun → mặt trời sáng chói
  toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ
radiant heat → nhiệt bức xạ
  lộng lẫy, rực rỡ
radiant beauty → vẻ đẹp lộng lẫy
  rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở
radiant eyes → mắt sáng ngời
face radiant with smiles → nét mặt tươi cười rạng rỡ
  (thực vật học) toả ra

danh từ


  (vật lý) điểm phát
shower radiant → điểm phát mưa

Các câu ví dụ:

1. Visitors to Ba Na Hills are impressed by its total absence of litter and the radiant smiles of the staff, Dat said.


Xem tất cả câu ví dụ về radiant /'reidjənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…