EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiate-veined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiate-veined
radiate-veined
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt
← Xem thêm từ radiate
Xem thêm từ radiated →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
ate
in
r
ra
rad
radiate
vein
veined
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…