EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiative
radiative /'reidiətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bức xạ, phát xạ
← Xem thêm từ radiations
Xem thêm từ radiator →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
r
ra
rad
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…