ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radiators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radiators


radiator /'reidieitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật bức xạ
  lò sưởi
  (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)
  (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…