EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiators
radiator /'reidieitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật bức xạ
lò sưởi
(kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)
(rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ
← Xem thêm từ radiator
Xem thêm từ radical →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
or
r
ra
rad
radiator
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…