ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radicate


radicate

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  mọc rễ
* ngoại động từ
  làm cho mọc rễ
* tính từ
  có rễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…