Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radices
radices /'reidiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều radices /'reidisi:z/ cơ số ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms → mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)