EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radichio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radichio
radichio
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều radichios
một loại rau húng
← Xem thêm từ radices
Xem thêm từ radicicolous →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
ch
hi
ic
r
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…