EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiolucent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiolucent
radiolucent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thấu xạ
← Xem thêm từ radiolucency
Xem thêm từ radiolysis →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ce
cent
en
ent
luce
lucent
nt
r
ra
rad
radio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…