ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radiolysis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radiolysis


radiolysis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phân ly do phóng xạ; sự phân giải do chiếu xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…