EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiometric
radiometric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc radiometallurgy
← Xem thêm từ radiometers
Xem thêm từ radiometries →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ic
iom
me
met
metric
om
r
ra
rad
radio
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…